--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kế mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kế mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế mẫu
+
như mẹ kế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế mẫu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kế mẫu"
:
kế mẫu
kiểu mẫu
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
kế mẫu
:
như mẹ kế
+
lumper
:
công nhân bốc dở ở bến tàu
+
sân si
:
to rush in; to fly into a temper
+
chỉ số
:
Indexchỉ số phát triển công nghiệpthe indices of industrial developmentchỉ số vật giá bán lẻthe indices of retail priceschỉ số cănindex of radicals
+
khuếch
:
bragTính thích nói khuyếchTo like bragging by nature